Các thông số vật lí và máy in
Kích thước: 250x210x170 (rộng x cao x sâu)
Trọng lượng: 3kg không kể phụ kiện, 3.2kg với phụ kiện
Máy in (tùy chọn): máy in nhiệt khổ 50mm với 2 kênh
Tốc độ giấy: 25mm/s và 50mm/s
Hiển thị: màn hình LCD TFT 7”, độ phân giải 800×480 pixel với 3 dạng sóng
Điện
Điện năng yêu cầu: AC100 – 240 Vac, 50/60 Hz, 63~110 VA/DC đầu vào 11-15V
Pin: tùy chọn với số giờ khác nhau. Pin Li-ion.
ECG( điện tim)
Dải đo: 30BPM tới 300BPM
Độ chính xác: +/-1 BPM hay +/- 1% tùy cái nào lớn hơn
Cần: 3/5 cần, tự động nhận I, II, III, aVR, aVL, aVF, Cần (v) ngực
Tốc độ hiển thị quét: 12.5mm/s, 25mm/s, 50mm/s
Respiration rate (Tần số thở)
Phương pháp: trở kháng RA tới LA
Dải: 0, 3 tới 120 nhịp thở/phút
Độ chính xác: +/- 3 nhịp thở/phút
Tốc độ hiển thị quét: 6.25mm/s, 12.5mm/s, 25mm/s
NIBP (huyết áp không xâm nhập)
Dải nhịp đập:
- Người lớn/trẻ em 40BPM tới 200BPM
- Trẻ sơ sinh 40BPM tới 240 BPM
Độ chính xác: +/- 2BPM hay +/-2 %, tùy cái nào lớn hơn
Kĩ thuật: đo dao động
Chế độ hoạt động: Bằng tay, Tự động, Liên tục
Dải hiển thị áp lực: Người lớn/trẻ em: 0 – 300 mmHg, Sơ sinh: 0 – 150 mmHg