MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI URIT 910
Đặc tính:
• Độ chính xác cao, tuổi thọ điện cực dài
• Hóa chất riêng biệt, giá cả thấp
• Thao tác đơn giản bằng cửa sổ YES/NO
• Tự động hiển thị và giải quyết các sự cố kỹ thuật
• Chế độ lưu giữ dữ liệu khi mất điện
Thông số kĩ thuật
Phương pháp phân tích: lựa chọn các điện cực ion (ISE)
Tham số: K, Na, CI, iCa, nCa, tCa, pH
Tốc độ Test: 45 giây/ mẫu
Các mẫu: serum, plasma, cerebrospinal fluid và diluted urine
Định chuẩn: tự định chuẩn
Điều chỉnh chất lượng: xử lí điều chỉnh QC
Lưu giữ: 5000 kết quả test (có thể mở rộng lên hơn 10000)
Máy in: máy in trong
Nhiệt độ môi trường: 5-35 °C, độ ẩm <= 80% RH
Nguồn điện: 220 V± 10V, 50Hz -60Hz
Cổng cắm: cổng Serial (RS 232)
Kích thước: 390 mm x 216 mm x 420 mm
Phạm vi hoạt động và độ chính xác
Tham số
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
K +
|
0.5~15.0 mmol/L
|
0.01 mmol/L
|
≤1.0%
|
Na +
|
30~200 mmol/L
|
0.1 mmol/L
|
≤1.0%
|
C1-
|
130~200 mmol/L
|
0.1 mmol/L
|
≤1.0%
|
Ca++
|
0.2~5.0 mmol/L
|
0.01 mmol/L
|
≤1.0%
|
PH
|
4~9pH
|
0.01 pH
|
≤0.5%
|